CHƯƠNG TRÌNH GIẢM 50% GIÁ TẤT CẢ CÁC GÓI HOSTING WORDPRESS => Link giảm 50%
Chào mừng các bạn đến với thế giới lập trình WordPress, nơi mà sự sáng tạo không bao giờ có giới hạn… nếu bạn biết cách “dụng công”! Một trong những công cụ mạnh mẽ nhất trong kho vũ khí của một WordPress developer chính là file functions.php. Nếu bạn chưa từng nghe đến nó, hoặc nghe rồi mà vẫn không hiểu rõ lắm, thì bài viết này chính là dành cho bạn.
Đừng lo, dù bạn mới bắt đầu học WordPress hay đã biết chút ít về code, chúng ta sẽ đi từ từ, “từng bước một”, không có gì phải lo lắng. Và không quên, tôi sẽ trộn một ít “hài hước” vào đây để mọi thứ không quá khô khan!
🌱 Nếu thấy bài viết hữu ích, bạn có thể ủng hộ tác giả bằng cách nhấn vào quảng cáo bên dưới — như một donate miễn phí. Bạn không mất gì nhưng chúng tôi sẽ có thêm chi phí để duy trì và vận hành website. Cảm ơn bạn! 🙏

1. functions.php là gì và vì sao bạn phải quan tâm?
Nếu bạn là một WordPress newbie, có thể bạn đang tự hỏi: “Ủa, functions.php là cái gì mà nghe phức tạp vậy? File functions.php wordpress ở đâu?”. Thực ra, nó đơn giản lắm! File functions.php là nơi chứa các đoạn mã PHP quan trọng giúp thay đổi và mở rộng các chức năng của website WordPress mà không cần phải đụng vào các file cốt lõi của hệ thống.
Ví dụ, bạn muốn thêm một số tính năng mới như thay đổi giao diện admin, tạo các shortcode, hay tùy chỉnh cách hiển thị bài viết, thì functions.php chính là nơi bạn sẽ làm việc.
2. Làm thế nào để mở và chỉnh sửa functions.php?
Đầu tiên, mở file functions.php từ thư mục theme của bạn. Để làm điều này:
- Vào
wp-content/themes/your-theme-name/(thayyour-theme-namebằng tên theme bạn đang sử dụng). - Tìm file
functions.phpvà mở nó bằng một editor.
Đừng quên sao lưu trước khi chỉnh sửa bất kỳ thứ gì. Bạn không muốn đột nhiên website của bạn gặp vấn đề vì một lỗi nhỏ đâu!
3. Cách sử dụng functions.php với prefix wpshare247
Để tránh việc bị xung đột với các plugin hay theme khác, bạn nên đặt prefix cho các hàm và biến trong functions.php. Đối với bài viết này, tôi sẽ sử dụng prefix wpshare247. Hãy cùng xem một số ví dụ!
Ví dụ 1: Tạo một shortcode đơn giản
Shortcode là cách tuyệt vời để thêm các tính năng vào bài viết mà không cần phải đụng đến code. Dưới đây là ví dụ về cách tạo một shortcode chào mừng người dùng:
function wpshare247_chao_mung() {
return 'Chào mừng đến với website của tôi!';
}
add_shortcode('chao_mung', 'wpshare247_chao_mung');
Với đoạn mã này, bạn có thể sử dụng shortcode [chao_mung] trong bài viết hoặc trang để hiển thị thông báo “Chào mừng đến với website của tôi!” mà không phải lo lắng về việc chèn HTML hay CSS. Còn nếu bạn muốn tìm hiểu thêm ShortCode WordPress là gì? Có thể xem thêm bài viết mà tôi đã từng hướng dẫn trong web nhé.
Ví dụ 2: Thêm một widget đơn giản
Nếu bạn muốn thêm một widget vào sidebar, đây là cách làm:
function wpshare247_them_widget() {
register_sidebar( array(
'name' => 'Widget của tôi',
'id' => 'wpshare247_widget',
'before_widget' => '<div class="wpshare247-widget">',
'after_widget' => '</div>',
'before_title' => '<h2 class="wpshare247-title">',
'after_title' => '</h2>',
));
}
add_action('widgets_init', 'wpshare247_them_widget');
Kết quả là bạn có thể thêm widget này vào bất kỳ đâu trong sidebar của theme. Rất dễ dàng và hiệu quả, phải không?
Ví dụ 3: Tạo một function để thay đổi logo của WordPress
Nếu bạn muốn thay logo mặc định của WordPress bằng logo riêng của mình, bạn có thể làm như sau:
function wpshare247_thay_logo() {
echo '<style type="text/css">
#wpadminbar #wp-admin-bar-site-name > a {
background-image: url(' . get_bloginfo('template_directory') . '/images/logo.png) !important;
background-size: contain;
padding-left: 30px;
}
</style>';
}
add_action('wp_head', 'wpshare247_thay_logo');
Điều này sẽ thay logo WordPress bằng logo tùy chỉnh của bạn trên thanh admin bar. Đừng quên thay đường dẫn tới logo của bạn nhé!
4. Cẩn thận với các lỗi phổ biến
- Lỗi cú pháp PHP: Mỗi dòng code phải kết thúc bằng dấu chấm phẩy (
;). Nếu bạn bỏ qua điều này, website của bạn sẽ trở thành một đống lỗi. - Thêm code vào đúng vị trí: Đừng quên thêm mã vào cuối file
functions.phpđể không gặp phải xung đột.
5. Tips bổ sung giúp bạn tránh bị nhàm chán
- Không chỉ có code, đừng quên nghỉ ngơi! Khi bạn ngồi mãi với những dòng code, đầu óc sẽ mệt mỏi và dễ dàng “nản chí”. Hãy đứng dậy, đi bộ vài phút, hoặc làm một cốc cà phê. Sự sáng tạo sẽ đến khi bạn thư giãn.
- Đọc tài liệu: Mặc dù tôi đang làm bài viết này cho bạn, nhưng đừng quên tìm thêm tài liệu từ WordPress Codex để hiểu rõ hơn!
6. Những gì mà functions.php có thể làm cho bạn?
Đến lúc này, bạn đã biết sơ qua về cách sử dụng functions.php, nhưng đó chỉ mới là phần nổi của tảng băng chìm. functions.php có thể làm rất nhiều việc thú vị cho website của bạn, từ những thay đổi nhỏ đến những cải tiến lớn. Hãy cùng điểm qua danh sách những gì mà functions.php có thể làm để bạn thêm tự tin khi chỉnh sửa nó!
1. Thêm hoặc sửa đổi menu
Nếu bạn muốn thêm một menu mới vào website hoặc thay đổi cách thức menu hiển thị, bạn có thể sử dụng functions.php để làm điều đó. Ví dụ, thêm một menu điều hướng mới như sau:
function wpshare247_them_menu() {
register_nav_menu('primary', 'Menu chính');
}
add_action('after_setup_theme', 'wpshare247_them_menu');
Giờ đây, bạn có thể thêm menu này vào trong giao diện theme của mình mà không phải lo lắng!
2. Tạo Custom Post Types (CPT)
Custom Post Types (CPT) cho phép bạn tạo các loại bài viết đặc biệt ngoài bài viết và trang thông thường, chẳng hạn như portfolio, sản phẩm, hay sự kiện. Ví dụ, tạo một CPT cho “Sự kiện” như sau:
function wpshare247_tao_post_type() {
register_post_type('su-kien',
array(
'labels' => array(
'name' => 'Sự kiện',
'singular_name' => 'Sự kiện'
),
'public' => true,
'has_archive' => true,
)
);
}
add_action('init', 'wpshare247_tao_post_type');
Giờ bạn đã có một loại bài viết mới dành cho các sự kiện, và chúng sẽ xuất hiện trong bảng điều khiển WordPress!
3. Tạo Custom Taxonomies
Ngoài các loại bài viết (Post Types), bạn còn có thể tạo các phân loại tùy chỉnh (Taxonomies) để nhóm các bài viết lại với nhau. Ví dụ, tạo một taxonomy cho “Loại sự kiện”:
function wpshare247_tao_taxonomy() {
register_taxonomy('loai-su-kien', 'su-kien', array(
'label' => 'Loại sự kiện',
'rewrite' => array('slug' => 'loai-su-kien'),
'hierarchical' => true,
));
}
add_action('init', 'wpshare247_tao_taxonomy');
Giờ bạn có thể phân loại các sự kiện của mình theo “Loại sự kiện” và dễ dàng quản lý hơn.
4. Tùy chỉnh trang đăng nhập
Nếu bạn muốn thay đổi trang đăng nhập của WordPress để trông “cool” hơn hoặc thêm logo của bạn vào đó, functions.php chính là nơi bạn cần can thiệp. Ví dụ, thay logo mặc định của WordPress:
function wpshare247_thay_logo_trang_dang_nhap() {
echo '<style type="text/css">
body.login div#login h1 a {
background-image: url(' . get_bloginfo('template_directory') . '/images/logo.png) !important;
background-size: contain;
width: 100%;
height: 80px;
}
</style>';
}
add_action('login_head', 'wpshare247_thay_logo_trang_dang_nhap');
Nhìn thấy cái logo tùy chỉnh của bạn trong trang đăng nhập, cảm giác thật tuyệt vời phải không?
5. Hủy bỏ phiên bản WordPress hiển thị
Nếu bạn muốn tăng cường bảo mật và không muốn WordPress tiết lộ phiên bản của nó trong mã nguồn, bạn có thể dễ dàng loại bỏ thông tin này bằng cách sử dụng functions.php: remove_action('wp_head', 'wp_generator');
Với đoạn mã này, WordPress sẽ không còn hiển thị phiên bản của mình trong các thẻ <meta> nữa. Một bước đơn giản nhưng cực kỳ quan trọng để bảo vệ website của bạn!
6. Thêm các tính năng bảo mật nâng cao
Ngoài việc tắt việc hiển thị phiên bản, bạn có thể sử dụng functions.php để làm nhiều điều khác giúp bảo mật website của mình. Ví dụ, bạn có thể giới hạn số lần đăng nhập sai và khóa người dùng sau một số lần thử:
function wpshare247_khoa_nguoi_dung() {
$max_login_attempts = 3;
// Logic kiểm tra số lần đăng nhập sai
}
add_action('wp_login_failed', 'wpshare247_khoa_nguoi_dung');
Bằng cách này, bạn sẽ bảo vệ được tài khoản WordPress khỏi các cuộc tấn công brute-force.
7. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
Tốc độ tải trang là một yếu tố quan trọng trong SEO và trải nghiệm người dùng. Bạn có thể thêm các đoạn mã vào functions.php để tối ưu hóa tốc độ, chẳng hạn như tắt các biểu tượng cảm xúc không cần thiết hoặc giảm tải JavaScript và CSS không cần thiết:
remove_action('wp_head', 'wp_oembed_add_discovery_links');
Điều này giúp trang web của bạn sạch sẽ và nhanh chóng hơn!
Như vậy, với functions.php, bạn không chỉ đơn giản là “thêm chức năng” mà còn có thể sáng tạo vô vàn cách thức để làm cho website WordPress của mình trở nên mạnh mẽ và độc đáo hơn. Hy vọng bài viết này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về functions.php, mà còn mang lại niềm vui khi lập trình.
Còn gì tuyệt vời hơn khi vừa học vừa giải trí? Hãy tiếp tục thử thách bản thân, và nếu có vấn đề gì, đừng quên quay lại đây để tham khảo thêm các thủ thuật nhé!
CHƯƠNG TRÌNH GIẢM 50% GIÁ TẤT CẢ CÁC GÓI HOSTING WORDPRESS => Link giảm 50%